--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đáp từ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đáp từ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đáp từ
Your browser does not support the audio element.
+
Reply (to awelcome address, toats..)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đáp từ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đáp từ"
:
áp tới
áp tải
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
đáp từ
:
Reply (to awelcome address, toats..)
+
la lối
:
Find fault, scoldla lối om sòm làm phiền đến hàng xómTo scold (one's children...) noisily and annoy one's neighbour
+
insist
:
cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài
+
sa sẩy
:
to suffer loss, to waste
+
ginkgo
:
(thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả